Characters remaining: 500/500
Translation

se gendarmer

Academic
Friendly

Từ "se gendarmer" trong tiếng Phápmột cụm động từ, có thể được hiểu là "nổi khùng" hoặc "phản ứng mạnh mẽ" một cách vô cớ. Cụm từ này bắt nguồn từ danh từ "gendarmerie", chỉ lực lượng cảnh sát quân sựPháp. Khi nói "se gendarmer", ý nói đến việc một người trở nên nghiêm túc hoặc cứng nhắc, thườngtrong một tình huống sự nghiêm túc đó không thực sự cần thiết.

Giải thích chi tiết:
  • Tự động từ: Có nghĩahành động xảy ra không cần chủ ngữ cụ thể, tức là người thực hiện hành động cũngđối tượng chịu tác động.
  • Nổi khùng vô cớ: Khi ai đó "se gendarme", họ có thể trở nên nóng nảy, mất kiểm soát trong cảm xúc không lý do rõ ràng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une réunion, il s'est gendarmé pour un commentaire banal.

    • Trong một cuộc họp, anh ấy đã nổi khùng một bình luận bình thường.
  2. Elle s'est gendarmer quand quelqu'un a remis en question son autorité.

    • ấy đã phản ứng mạnh mẽ khi có người đặt câu hỏi về quyền lực của mình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Se gendarmer có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự thiếu kiên nhẫn hoặc sự cứng nhắc trong hành vi. Ví dụ, trong một cuộc tranh luận, một người có thể "se gendarmer" khi cảm thấy bị đe dọa hoặc không được tôn trọng.
Phân biệt các biến thể:
  • Gendarme: Từ này chỉ lực lượng cảnh sát hoặc một người cảnh sát. không mang nghĩa phản ứng mạnh mẽ như "se gendarmer".
  • Se fâcher: Từ này có nghĩa là "nổi giận", nhưng không nhất thiết có nghĩavô cớ như "se gendarmer".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Se mettre en colère: Trở nên tức giận.
  • S'énerver: Trở nên khó chịu, có thể dùng để chỉ cảm xúc tiêu cực khác.
Idioms Phrased Verbs:

Mặc dù "se gendarmer" không nhiều thành ngữ tương tự, nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ như: - Avoir une réaction excessive: phản ứng quá mức, tương tự với việc "se gendarmer".

Kết luận:

Tóm lại, từ "se gendarmer" là một cách diễn đạt thú vị trong tiếng Pháp, giúp mô tả hành động nổi khùng hoặc phản ứng mạnh mẽ không lý do rõ ràng.

tự động từ
  1. nổi khùng vô cớ
  2. phản ứng mạnh mẽ

Comments and discussion on the word "se gendarmer"